Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
taxonomer


noun
a biologist who specializes in the classification of organisms into groups on the basis of their structure and origin and behavior
Syn:
taxonomist, systematist
Derivationally related forms:
systematics (for: systematist), systematism (for: systematist), taxonomy (for: taxonomist)
Hypernyms:
biologist, life scientist
Hyponyms:
lumper, splitter, divider


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.