Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
temporal gyrus


noun
any of the convolutions of the outer surface of the temporal lobe of the cerebrum
Hypernyms:
gyrus, convolution
Part Holonyms:
temporal lobe, temporal ccortex


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.