Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tenable


adjective
based on sound reasoning or evidence (Freq. 1)
- well-founded suspicions
Syn:
well-founded
Similar to:
reasonable, sensible
Derivationally related forms:
tenableness, tenability

Related search result for "tenable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.