Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thank



verb
express gratitude or show appreciation to (Freq. 17)
Syn:
give thanks
Hypernyms:
convey
Hyponyms:
acknowledge, recognize, recognise
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody PP
- Somebody ----s PP (for: give thanks)

Related search result for "thank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.