Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
theatrical production


noun
the production of a drama on the stage
Syn:
staging
Derivationally related forms:
stage (for: staging)
Hypernyms:
production
Hyponyms:
coup de theatre, summer stock


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.