Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ticket booth


noun
the office where tickets of admission are sold
Syn:
box office, ticket office
Hypernyms:
office, business office
Part Holonyms:
theater, theatre, house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.