Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tiercel


noun
male hawk especially male peregrine or gyrfalcon
Syn:
tercel, tercelet
Derivationally related forms:
tercel (for: tercelet), tercelet (for: tercel)
Hypernyms:
hawk

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tiercel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.