Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tiger



noun
1. a fierce or audacious person (Freq. 1)
- he's a tiger on the tennis court
- it aroused the tiger in me
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. large feline of forests in most of Asia having a tawny coat with black stripes;
endangered (Freq. 1)
Syn:
Panthera tigris
Hypernyms:
big cat, cat
Hyponyms:
tiger cub, Bengal tiger, tigress
Member Holonyms:
Panthera, genus Panthera

Related search result for "tiger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.