Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tilter


noun
1. someone who engages in a tilt or joust
Derivationally related forms:
tilt
Hypernyms:
rival, challenger, competitor, competition, contender
2. a device for emptying a cask by tilting it without disturbing the dregs
Derivationally related forms:
tilt
Hypernyms:
device

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.