Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
time off


noun
a time period when you are not required to work (Freq. 4)
- he requested time off to attend his grandmother's funeral
Ant:
work time
Hypernyms:
time period, period of time, period
Hyponyms:
compensatory time, spare time, free time, day off, leisure,
leisure time, leave, leave of absence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.