Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
timecard


noun
1. a card recording an employee's starting and quitting times each work day
Hypernyms:
written record, written account
2. a card used with a time clock to record an employee's starting and quitting times each day
Hypernyms:
card


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.