Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tottering


adjective
1. unsteady in gait as from infirmity or old age (Freq. 3)
- a tottering skeleton of a horse
- a tottery old man
Syn:
tottery
Similar to:
unsteady
2. (of structures or institutions) having lost stability;
failing or on the point of collapse
- a tottering empire
Similar to:
unstable

Related search result for "tottering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.