Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tottery


adjective
unsteady in gait as from infirmity or old age
- a tottering skeleton of a horse
- a tottery old man
Syn:
tottering
Similar to:
unsteady

Related search result for "tottery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.