Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
touristry


noun
the business of providing services to tourists
- Tourism is a major business in Bermuda
Syn:
tourism
Derivationally related forms:
tourist (for: tourism)
Hypernyms:
commercial enterprise, business enterprise, business
Hyponyms:
ecotourism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.