Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tracheotomy


noun
a surgical operation that creates an opening into the trachea with a tube inserted to provide a passage for air;
performed when the pharynx is obstructed by edema or cancer or other causes
Syn:
tracheostomy
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process
Part Meronyms:
stoma

Related search result for "tracheotomy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.