Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trading floor


noun
a large room in a exchange where the trading is done
- he is a floor trader
Syn:
floor
Hypernyms:
room
Part Holonyms:
exchange


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.