Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
transcendence


noun
1. a state of being or existence above and beyond the limits of material experience
Syn:
transcendency
Derivationally related forms:
transcendent (for: transcendency), transcendent
Hypernyms:
being, beingness, existence
2. the state of excelling or surpassing or going beyond usual limits
Syn:
transcendency, superiority
Derivationally related forms:
superior (for: superiority), transcendent (for: transcendency), transcend (for: transcendency), transcendent, transcend
Hypernyms:
domination, mastery, supremacy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transcendence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.