Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
troop carrier


noun
any land or sea or air vehicle designed to carry troops
Syn:
troop transport
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
military vehicle
Hyponyms:
troopship


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.