Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
turnbuckle


noun
an oblong metal coupling with a swivel at one end and an internal thread at the other into which a threaded rod can be screwed in order to form a unit that can be adjusted for length or tension
Hypernyms:
coupling, coupler


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.