Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
turret



noun
1. a small tower extending above a building
Hypernyms:
tower
Part Holonyms:
castle
2. a self-contained weapons platform housing guns and capable of rotation
Syn:
gun enclosure, gun turret
Hypernyms:
platform, weapons platform
Part Holonyms:
tank, army tank, armored combat vehicle, armoured combat vehicle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "turret"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.