Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tweedle


verb
1. sing in modulation
Syn:
chirp
Derivationally related forms:
chirp (for: chirp)
Topics:
music
Hypernyms:
sing
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
2. play negligently on a musical instrument
Topics:
music
Hypernyms:
play
Verb Frames:
- Somebody ----s
3. entice through the use of music
Hypernyms:
entice, lure, tempt
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody into V-ing something

Related search result for "tweedle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.