Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
twitter


I - noun
a series of chirps
Syn:
chirrup
Derivationally related forms:
chirrup (for: chirrup)
Hypernyms:
sound

II - verb
make high-pitched sounds, as of birds
Syn:
chitter
Derivationally related forms:
twitterer
Hypernyms:
peep, cheep, chirp, chirrup
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twitter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.