Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uakari


noun
medium-sized tree-dwelling monkey of the Amazon basin;
only New World monkey with a short tail
Hypernyms:
New World monkey, platyrrhine, platyrrhinian
Member Holonyms:
Cacajao, genus Cacajao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.