Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ultimately


adverb
as the end result of a succession or process (Freq. 5)
- ultimately he had to give in
- at long last the winter was over
Syn:
finally, in the end, at last, at long last
Derived from adjective:
final (for: finally), ultimate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ultimately"
  • Words contain "ultimately" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đủ trò Thái

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.