Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unanalyzed


adjective
not analyzed or broken down for detailed examination
- an unanalyzed compound
- unanalyzed data
Ant:
analyzed
Similar to:
crude, raw


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.