Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unclearness


noun
incomprehensibility as a result of not being clear
Ant:
clearness
Derivationally related forms:
unclear
Hypernyms:
incomprehensibility
Hyponyms:
elusiveness, vagueness, inexplicitness, ambiguity, equivocalness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.