Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unconscientious


adjective
not conscientious
Ant:
conscientious
Similar to:
conscienceless, unconscionable
Derivationally related forms:
unconscientiousness

Related search result for "unconscientious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.