Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uncontaminating


adjective
not spreading pollution or contamination;
especially radioactive contamination
- a clean fuel
- cleaner and more efficient engines
- the tactical bomb is reasonably clean
Syn:
clean
Ant:
dirty (for: clean)
Derivationally related forms:
cleanness (for: clean)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.