Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unconvertible


adjective
used especially of currencies;
incapable of being exchanged for or replaced by another currency of equal value
Syn:
inconvertible, unexchangeable
Ant:
convertible (for: inconvertible)
Similar to:
irredeemable
Derivationally related forms:
unexchangeability (for: unexchangeable), inconvertibility (for: inconvertible)
Attrubites:
convertibility

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.