Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undated


adjective
not bearing a date
- a dateless letter
Syn:
dateless
Similar to:
undatable

Related search result for "undated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.