Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
underact


verb
act (a role) with great restraint
Syn:
underplay
Ant:
overact
Topics:
dramaturgy, dramatic art, dramatics, theater, theatre
Hypernyms:
act, play, roleplay, playact
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underact"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.