Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
underlie


verb
1. be or form the base for (Freq. 8)
Hypernyms:
be
Verb Frames:
- Something ----s something
2. lie underneath
Hypernyms:
lie
Verb Frames:
- Something ----s something

Related search result for "underlie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.