Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undertone


noun
1. a quiet or hushed tone of voice
- spoke in undertones
Hypernyms:
tone, tone of voice
2. a subdued emotional quality underlying an utterance;
implicit meaning
Syn:
undercurrent
Hypernyms:
meaning, substance
3. a pale or subdued color
Syn:
tinge
Derivationally related forms:
tinge (for: tinge)
Hypernyms:
shade, tint, tincture, tone

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undertone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.