Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unendowed


adjective
not equipped or provided
- "unendowed with genius"- J.L.Lowes
Ant:
endowed
Similar to:
dowerless, unblessed

Related search result for "unendowed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.