Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unfeeling


adjective
1. devoid of feeling for others
- an unfeeling wretch
Syn:
hardhearted, stonyhearted
Similar to:
uncompassionate
Derivationally related forms:
unfeelingness, hardheartedness (for: hardhearted)
2. devoid of feeling or sensation
- unfeeling trees
Similar to:
insentient, insensate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unfeeling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.