Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unmarried


adjective
not married or related to the unmarried state (Freq. 2)
- unmarried men and women
- unmarried life
- sex and the single girl
- single parenthood
- are you married or single?
Syn:
single
Ant:
married
Similar to:
divorced, mateless, unwed, unwedded, widowed
See Also:
unmated

Related search result for "unmarried"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.