Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unmortgaged


adjective
(especially of a title) free from any encumbrance or limitation that presents a question of fact or law
- I have clear title to this property
Syn:
clear
Similar to:
unencumbered


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.