Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unspoiled


adjective
1. not left to spoil
- the meat is still good
Syn:
good, undecomposed, unspoilt
Similar to:
fresh
2. not decayed or decomposed
Syn:
uncorrupted
Similar to:
incorrupt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unspoiled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.