Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unsubstantial


adjective
lacking material form or substance;
unreal
- as insubstantial as a dream
- an insubstantial mirage on the horizon
Syn:
insubstantial, unreal
Ant:
substantial (for: insubstantial)
Similar to:
aeriform, aerial, airy, aery, ethereal,
shadowy, wraithlike, stringy
See Also:
immaterial, nonmaterial
Derivationally related forms:
unreality (for: unreal), unsubstantialize, insubstantiality (for: insubstantial)
Attrubites:
substantiality, substantialness, solidness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unsubstantial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.