Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unsweet


adjective
1. (of champagne) moderately dry
Syn:
sec
Similar to:
dry
2. distasteful
- he found life unsweet
Similar to:
disagreeable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.