Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
upland cotton


noun
native tropical American plant now cultivated in the United States yielding short-staple cotton
Syn:
Gossypium hirsutum
Hypernyms:
cotton, cotton plant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.