Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uplifting


noun
the rise of something (Freq. 2)
- the uplifting of the clouds revealed the blue of a summer sky
Derivationally related forms:
uplift
Hypernyms:
rise, rising, ascent, ascension


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.