Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uptime


noun
a period of time when something (as a machine or factory) is functioning and available for use
Ant:
downtime
Topics:
factory, mill, manufacturing plant, manufactory
Hypernyms:
time period, period of time, period
Hyponyms:
24/7


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.