Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uranyl nitrate


noun
a yellow salt obtained by the reaction of uranium salts with nitric acid
Hypernyms:
nitrate
Substance Meronyms:
uranyl, uranyl group, uranyl radical


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.