Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vacancy



noun
1. being unoccupied (Freq. 3)
Derivationally related forms:
vacant
Hypernyms:
emptiness
2. an empty area or space (Freq. 1)
- the huge desert voids
- the emptiness of outer space
- without their support he'll be ruling in a vacuum
Syn:
void, emptiness, vacuum
Derivationally related forms:
vacant, void (for: void)
Hypernyms:
space

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.