Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vacuum-clean


verb
clean with a vacuum cleaner
- vacuum the carpets
Syn:
vacuum, hoover
Derivationally related forms:
Hoover (for: hoover), vacuum (for: vacuum)
Hypernyms:
clean, make clean
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vacuum-clean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.