Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
valiant


adjective
having or showing valor (Freq. 3)
- a valiant attempt to prevent the hijack
- a valiant soldier
Syn:
valorous
Similar to:
brave, courageous
Derivationally related forms:
valor (for: valorous), valorousness (for: valorous), valiancy

Related search result for "valiant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.