Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vanillin


noun
a crystalline compound found in vanilla beans and some balsam resins;
used in perfumes and flavorings
Hypernyms:
compound, chemical compound
Substance Holonyms:
vanilla bean


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.