Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vend


verb
sell or offer for sale from place to place
Syn:
peddle, monger, huckster, hawk, pitch
Derivationally related forms:
pitch, vendable, vendition, vender, vendor,
vending, hawker (for: hawk), hawking (for: hawk), huckster (for: huckster), monger (for: monger), peddler (for: peddle), peddling (for: peddle)
Hypernyms:
deal, sell, trade
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.