Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
venerability


noun
the quality of deserving veneration
Syn:
venerableness
Derivationally related forms:
venerable (for: venerableness), venerable
Hypernyms:
honorableness, honourableness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.